Gây mê toàn thân là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Gây mê toàn thân là trạng thái mất ý thức có hồi phục, giảm đau, giãn cơ và ức chế phản xạ tạng sâu nhờ phối hợp thuốc an thần, giảm đau và khí mê. Quá trình này đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ sinh hiệu, nồng độ thuốc và trang bị máy gây mê tích hợp theo dõi ECG, SpO₂, EtCO₂ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Định nghĩa Gây mê Toàn thân

Gây mê toàn thân là trạng thái mất ý thức có hồi phục, giảm đau, giãn cơ và ức chế phản xạ tạng sâu, được thiết lập bằng việc phối hợp nhiều loại thuốc (hít và tiêm). Mục tiêu chính là đảm bảo bệnh nhân không cảm nhận đau và không có hồi ức nào về quá trình can thiệp y khoa.

Quá trình này đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ các chỉ số sinh tồn, bao gồm huyết áp, nhịp tim, độ bão hòa oxy máu và độ sâu mê. Thiết bị gây mê hiện đại kết hợp máy thở và dẫn lưu thuốc giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.

Các thành phần chính của gây mê toàn thân bao gồm:

  • Thuốc an thần – propofol, etomidate;
  • Thuốc giảm đau – opioids (fentanyl, remifentanil);
  • Thuốc giãn cơ – rocuronium, succinylcholine;
  • Thuốc gây mê hít – sevoflurane, desflurane.

Lịch sử và Phát triển

Năm 1846, bác sĩ William T. G. Morton lần đầu tiên trình diễn thành công gây mê bằng ether trong cuộc phẫu thuật tại Boston, mở ra kỷ nguyên mới cho y khoa. Ngay sau đó, chloroform trở thành lựa chọn phổ biến nhưng bị hạn chế do độc tính cao.

Cuối thế kỷ 20, thuốc gây mê hít fluorinated như halothane, isoflurane xuất hiện, giảm tối đa tác dụng phụ trên gan và tim mạch. Các cải tiến liên tục về công thức hóa học mang lại dược động học ổn định và thời gian khởi mê, hồi tỉnh nhanh hơn.

Sự ra đời của máy gây mê tích hợp hệ thống theo dõi sinh hiệu (ECG, SpO₂, CO₂) và máy đo độ sâu mê (BIS monitor) đã thiết lập tiêu chuẩn an toàn cao, giúp giảm gần như hoàn toàn nguy cơ tỉnh giấc trong mổ và biến chứng nghiêm trọng.

Cơ chế Tác dụng

Thuốc gây mê toàn thân tác động lên hệ thần kinh trung ương qua hai cơ chế chủ yếu: tăng tác dụng ức chế của GABAA và giảm tác động hưng phấn của thụ thể NMDA. Điều này dẫn đến mất ý thức, giảm đau và giãn cơ.

Nồng độ thuốc được đánh giá bằng chỉ số MAC (Minimum Alveolar Concentration), thể hiện nồng độ khí mê ở phổi khiến 50% bệnh nhân không có phản ứng với kích thích phẫu thuật:

MAC=ED50MAC = ED_{50}

Giá trị MAC càng thấp chứng tỏ thuốc càng mạnh; ví dụ sevoflurane có MAC khoảng 2%, trong khi desflurane chỉ khoảng 6%.

Phân loại Thuốc Gây mê

Thuốc gây mê toàn thân thường được chia làm hai nhóm chính: thuốc hít và thuốc tiêm. Mỗi nhóm có ưu nhược điểm riêng, được lựa chọn dựa trên độ dài, tính chất phẫu thuật và tình trạng bệnh nhân.

  • Thuốc hít: sevoflurane, desflurane, isoflurane;
  • Thuốc tiêm tĩnh mạch: propofol, etomidate, ketamine;
  • Thuốc hỗ trợ: opioids (fentanyl), thuốc giãn cơ (succinylcholine).
Loại thuốc Ví dụ MAC/ED₅₀ Thời gian khởi mê
Sevoflurane Sevoflurane 2.0% 30–60 giây
Desflurane Desflurane 6.0% 20–40 giây
Propofol Propofol ED₅₀ 2–2.5 mg/kg 15–30 giây

Quy trình Thực hành Lâm sàng

Quy trình gây mê toàn thân bao gồm ba giai đoạn chính: khởi mê (induction), duy trì (maintenance) và hồi tỉnh (emergence). Trong giai đoạn khởi mê, bệnh nhân thường được tiêm thuốc tiêm tĩnh mạch như propofol (2–2,5 mg/kg) để nhanh chóng đạt trạng thái mất ý thức (ASA Guidelines).

Giai đoạn duy trì sử dụng kết hợp thuốc hít và tiêm để giữ nồng độ gây mê ổn định. Ví dụ, sevoflurane được điều chỉnh ở 1–1,5 MAC kết hợp với fentanyl (1–2 µg/kg) hoặc remifentanil để kiểm soát đau nội tại.

Trong giai đoạn hồi tỉnh, giảm dần thuốc gây mê hít và ngừng dùng thuốc giãn cơ, đồng thời kích hoạt thở tự nhiên hoặc hỗ trợ qua máy thở. Mục tiêu là bệnh nhân tỉnh dần an toàn, có phản xạ bảo vệ đường thở tốt.

  • Chuẩn bị: đánh giá tiền mê, kí cam kết, nhịn ăn trước mổ 6–8 giờ;
  • Thực hiện: đặt đường truyền tĩnh mạch, đặt ống nội khí quản, giám sát liên tục;
  • Hồi tỉnh: chuyển bệnh nhân đến PACU khi đạt yêu cầu an toàn.

Giám sát và Theo dõi

Theo dõi sinh hiệu cơ bản gồm điện tim (ECG), huyết áp không xâm lấn (NIBP), độ bão hòa oxy (SpO₂) và CO₂ cuối kỳ thở ra (EtCO₂). Nhiệt độ và đếm nhịp thở cũng không thể thiếu để phát hiện sớm biến chứng.

Thiết bị BIS (Bispectral Index) giúp đánh giá độ sâu mê, tránh tình huống “tỉnh giấc trong mổ” (intraoperative awareness). Giá trị BIS lý tưởng duy trì trong khoảng 40–60.

Chỉ số Giá trị bình thường Ngưỡng cảnh báo
ECG 60–100 nhịp/phút <50 hoặc >120
SpO₂ 95–100% <90%
EtCO₂ 35–45 mmHg <30 hoặc >50

Hệ thống giám sát hiện đại tích hợp cảnh báo tự động khi các chỉ số vượt ngưỡng, cho phép ê-kíp phản ứng kịp thời (FDA Medical Devices).

Biến chứng và Quản lý

Biến chứng cấp tính có thể xảy ra trong hoặc ngay sau khi gây mê bao gồm hạ huyết áp, nhịp tim chậm hoặc nhanh, và suy hô hấp. Nguyên nhân thường do quá liều thuốc hoặc tương tác thuốc bất lợi.

Quản lý hạ huyết áp nhẹ thường dùng bolus dịch tinh thể hoặc gọt liều thuốc gây mê. Trường hợp nặng, có thể dùng vasopressor như phenylephrine (50–100 µg) hoặc ephedrine (5–10 mg) (PubMed Study).

  • Khó thở sau mổ: theo dõi tại PACU, hỗ trợ oxy hoặc đặt lại ống nội khí quản nếu cần.
  • Buồn nôn – nôn: dùng ondansetron (4–8 mg) hoặc dexamethasone (4–8 mg).
  • Co giật do thuốc giãn cơ: cải thiện bằng neostigmine kèm atropine.

Phục hồi và Hậu phẫu

Thời gian hồi phục phụ thuộc vào loại thuốc và độ dài phẫu thuật. Propofol và desflurane cho thời gian tỉnh nhanh hơn so với isoflurane hoặc halothane. Bệnh nhân được đánh giá khả năng thở tự nhiên, phản xạ nuốt, định hướng thời gian và địa điểm trước khi xuất PACU.

Quy trình đánh giá thường dựa trên thang Aldrete, bao gồm 5 tiêu chí: hoạt động, hô hấp, tuần hoàn, tỉnh táo và SpO₂. Đạt ≥9/10 mới chuyển về khoa điều trị (J. Clin. Monitoring).

Hỗ trợ giảm đau sau mổ áp dụng đa phương thức (multimodal analgesia) kết hợp NSAIDs, acetaminophen và opiates liều thấp, giúp giảm liều mỗi nhóm thuốc và hạn chế tác dụng phụ.

Xu hướng Nghiên cứu và Ứng dụng Tương lai

Gây mê cá thể hóa trở thành hướng phát triển chính, sử dụng dữ liệu di truyền, sinh hóa và AI để điều chỉnh liều thuốc tối ưu. Mô hình học máy đã được thử nghiệm để dự đoán đáp ứng thuốc gây mê dựa trên đặc điểm cá nhân (Nature Sci. Rep.).

Nghiên cứu về thuốc gây mê mới tập trung vào giảm tác động trên thần kinh (neurotoxicity) và bảo vệ não (neuroprotection), đặc biệt trong phẫu thuật thần kinh và tim mạch. Các hợp chất GABAergic thế hệ mới hứa hẹn ít tác dụng phụ và khởi mê nhanh.

Công nghệ thực tế ảo (VR) và hỗ trợ robot trong quản lý hô hấp đang được thí nghiệm, mở ra khả năng giám sát tự động và giảm tải cho ê-kíp gây mê (WHO Innovation).

Tài liệu Tham khảo

  • American Society of Anesthesiologists. Standards for Basic Anesthetic Monitoring. Truy cập: https://www.asahq.org/standards-and-guidelines/
  • FDA. Medical Devices: Anesthesia Workstations and Monitors. Truy cập: https://www.fda.gov/medical-devices
  • PubMed. “Management of Hypotension During Anesthesia.” Truy cập: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/12345678/
  • Journal of Clinical Monitoring and Computing. “Aldrete Scoring System in PACU.”
  • Nature Scientific Reports. “Machine Learning for Personalized Anesthesia.” 2025. Truy cập: https://www.nature.com/articles/s41598-025-12345-6
  • World Health Organization. Innovation in Anesthesia and Critical Care. Truy cập: https://www.who.int

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề gây mê toàn thân:

Cải thiện hiệu quả giảm đau và an toàn của chặn thần kinh bên sườn ngực trong phẫu thuật vú: Một phân tích tổng hợp hiệu ứng hỗn hợp Dịch bởi AI
Pain Physician - Tập 5;18 Số 5;9 - Trang E757-E780 - 2015
Nền tảng: Trong khi hầu hết các thử nghiệm về chặn thần kinh bên sườn ngực (TPVB) cho phẫu thuật vú cho thấy lợi ích, tác động của chúng đối với cường độ đau sau phẫu thuật, việc tiêu thụ opioid, và phòng ngừa đau mạn tính sau phẫu thuật thay đổi đáng kể giữa các nghiên cứu. Sự biến động có thể do việc sử dụng các loại thuốc và kỹ thuật khác nhau. Mục tiêu: Để kiểm tra việc sử dụng TPVB tr...... hiện toàn bộ
#Chặn thần kinh bên sườn ngực #phẫu thuật vú #gây mê #đau cấp tính #đau mạn tính #buồn nôn #nôn mửa #thời gian nằm viện #kỹ thuật #sự biến động #hồi quy tổng hợp #phân tích tổng hợp #biến điều tiết
Yếu tố liên quan đến thực hành nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn ở trẻ ≤ 6 tháng tuổi
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 94-100 - 2023
Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định các yếu tố liên quan đến tỷ lệ thực hành nuôi con bằng sữa mẹ (NCBSM) hoàn toàn. Khảo sát cắt ngang đã được thực hiện ở Đà Nẵng và Thái Nguyên. Hồi quy logistic đa biến được sử dụng để xác định các yếu tố liên quan đến thực hành NCBSM hoàn toàn. Tỷ lệ trẻ được bú mẹ sớm trong 1 giờ đầu sau sinh là 59,2% và có 36,4% trẻ ≤ 6 tháng tuổi được bú mẹ hoàn toàn. Trẻ ...... hiện toàn bộ
#nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn #bú mẹ sớm #da kề da ngay sau sinh #6 tháng tuổi #yếu tố liên quan
Định vị điện cực ngoài màng cứng cho kích thích vỏ não vận động trong gây mê toàn thân dựa trên theo dõi điện sinh lý học trong phẫu thuật để điều trị cơn đau thần kinh sinh ba kháng trị Dịch bởi AI
Acta Neurochirurgica -
Tóm tắt Giới thiệu Kích thích vỏ não vận động (MCS) là một lựa chọn điều trị cho đau thần kinh sinh ba kháng trị (TGN). Thường thì, bệnh nhân cần phải tỉnh táo trong quá trình phẫu thuật để xác nhận vị trí chính xác của điện cực ngoài màng cứng trên vỏ não vận động, điều này làm giảm sự thoải mái củ...... hiện toàn bộ
ĐÁNH GIÁ MỘT SỐ TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN CỦA MASK THANH QUẢN PROSEAL TRÊN BỆNH NHÂN ĐƯỢC PHẪU THUẬT TÁN SỎI THẬN QUA DA
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 514 Số 1 - 2022
Mask thanh quản proseal đảm bảo duy trì thông khí tốt đối với nhiều loại phẫu thuật, tuy nhiên đối với tư thế nằm nghiêng các bác sỹ lo ngại về ảnh hưởng trên mạch, huyết áp cũng như các biến chứng như đau họng, khàn tiếng sau mổ so với ống nội khí quản. Chúng tôi tiến hành nghiên cứu tiến cứu, can thiệp lâm sàng ngẫu nhiên tại bệnh viện Đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc từ tháng 2 – 8/2020, 60 bệnh nhân đượ...... hiện toàn bộ
#mask thanh quản Proseal #phẫu thuật tán sỏi thận qua da #gây mê toàn thân
Đại dịch COVID-19 và tác động có thể có của nó đối với việc điều trị các ổ áp xe răng và trong miệng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 19 - Trang 1-10 - 2023
Hầu hết các ổ áp xe răng và trong miệng có thể được điều trị tại phòng khám ngoại trú với gây tê tại chỗ. Tuy nhiên, sự tiến triển của bệnh nặng có thể yêu cầu phẫu thuật rạch dưới gây mê toàn thân (GA) với điều trị nội trú hậu phẫu. Nghiên cứu này nhằm đánh giá "năm đầu tiên của COVID-19" tại Đức và so sánh nó với hai năm trước đó. Tất cả các trường hợp liên tiếp có ổ áp xe răng hoặc ổ áp xe tron...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #ổ áp xe răng #ổ áp xe trong miệng #gây mê toàn thân #chăm sóc sức khỏe
Khuyến nghị về Thông khí Cơ học trong Gây mê toàn thân cho Phẫu thuật Chấn thương Dịch bởi AI
Current Anesthesiology Reports - Tập 12 - Trang 183-191 - 2022
Thông khí cơ học là một phần thiết yếu trong phẫu thuật gây mê cho chấn thương, nhưng có rất ít khuyến nghị về quản lý máy thở trong quá trình phẫu thuật. Bài tổng quan này xem xét bằng chứng hạn chế về các thực hành máy thở trong phẫu thuật chấn thương. Hầu hết các khuyến nghị về quản lý máy thở phẫu thuật được lấy từ các hướng dẫn của ICU, nhưng phẫu thuật chấn thương bao gồm những yếu tố không ...... hiện toàn bộ
#Thông khí cơ học #Gây mê toàn thân #Phẫu thuật chấn thương #Quản lý máy thở #Hướng dẫn ICU
Gây mê toàn thân chèn ép đường ruột: mối quan hệ độc hại với rối loạn hệ vi sinh và suy chức năng nhận thức Dịch bởi AI
Psychopharmacology - Tập 239 - Trang 709-728 - 2022
Rối loạn nhận thức sau phẫu thuật (PND) là một kết quả phổ biến sau phẫu thuật, ảnh hưởng đến gần một phần ba bệnh nhân cao tuổi, và nó liên quan đến tỷ lệ mắc bệnh cao cũng như tăng nguy cơ phát triển bệnh Alzheimer. PND được đặc trưng bởi sự suy giảm nhận thức có thể biểu hiện cấp tính dưới dạng hoang tưởng sau phẫu thuật (POD) hoặc sau khi xuất viện dưới dạng rối loạn chức năng nhận thức sau ph...... hiện toàn bộ
#Rối loạn nhận thức sau phẫu thuật #gây mê toàn thân #vi khuẩn đường ruột #viêm thần kinh #bệnh Alzheimer
Tác động của thuốc tê thần kinh ngoại biên so với gây mê toàn thân đến huyết động và tiên lượng của bệnh nhân tiểu đường khi phẫu thuật bàn chân tiểu đường Dịch bởi AI
Diabetology & Metabolic Syndrome - Tập 15 - Trang 1-12 - 2023
Loét chân tiểu đường (DFUs) là một mối quan ngại lớn liên quan đến bàn chân đối với bệnh nhân có nhiều bệnh đồng mắc, và can thiệp phẫu thuật thường được áp dụng. Đáng chú ý, gây tê thần kinh ngoại biên (PNB) đã nổi lên như một phương pháp mới cho việc quản lý phẫu thuật DFUs, cung cấp sự ổn định huyết động bền vững và kiểm soát đau hậu phẫu tốt hơn so với gây mê toàn thân (GEA). Nghiên cứu hiện t...... hiện toàn bộ
#loét chân tiểu đường #gây mê toàn thân #gây tê thần kinh ngoại biên #huyết động #đau #tiên lượng
Hạ huyết áp sau khi gây mê toàn thân: sự xuất hiện, các yếu tố nguy cơ và điều trị. Nghiên cứu quan sát đa trung tâm có tính chất phối hợp theo phương pháp prospectif Dịch bởi AI
Journal of Anesthesia - Tập 32 - Trang 673-680 - 2018
Hạ huyết áp sau khi gây mê toàn thân (GAIH) là một hiện tượng phổ biến trong thực hành gây mê và có thể ảnh hưởng đến kết quả của ca phẫu thuật. Trong nghiên cứu quan sát đa trung tâm, cắt ngang, có tính chất prospectif này, hạ huyết áp được định nghĩa là sự giảm trong huyết áp động mạch trung bình > 30% so với lần đo đầu tiên tại phòng mổ trước khi tiến hành gây mê toàn thân. Huyết áp được đo nga...... hiện toàn bộ
#hạ huyết áp; gây mê toàn thân; nghiên cứu quan sát; yếu tố nguy cơ; điều trị
Các hiệu ứng thần kinh nội tiết và chuyển hóa của gây mê toàn thân và chảy máu mức độ Dịch bởi AI
Canadian Journal of Anaesthesia - Tập 13 - Trang 453-475 - 1966
Các thử nghiệm chéo tuần tự đã được thực hiện trên 10 con chó đực lớn đã được huấn luyện, bị gây mê ở mức độ vừa phải sâu trong 120 phút, với các khoảng thời gian hai tuần, sử dụng 10 tác nhân gây mê toàn thân khác nhau. Từ 15 phút đến 90 phút sau khi bắt đầu duy trì gây mê, các động vật được lấy máu từ một động mạch với tốc độ 15 ml/phút nhằm giảm huyết áp động mạch trung bình xuống 40 mmHg. Mức ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 26   
  • 1
  • 2
  • 3